Thời tiết

 
 

Giá vàng SJC

 
Loại Mua vào Bán ra
Vàng SJC 1L - 10L 55.010 55.380
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 51.700 52.300
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 51.700 52.400
Vàng nữ trang 99,99% 51.600 52.300
Vàng nữ trang 99% 50.782 51.782
Vàng nữ trang 75% 37.379 39.379
Vàng nữ trang 58,3% 28.644 30.644
Vàng nữ trang 41,7% 19.961 21.961

Tỷ giá

 
  Mua vào Bán ra
AUD 15,429.97 16,087.88
CAD 16,750.79 17,465.02
CHF 25,045.58 26,113.49
CNY 3,374.05 3,518.44
DKK - 3,514.06
EUR 25,009.87 26,410.24
GBP 28,229.12 29,432.78
HKD 2,917.89 3,042.31
INR - 296.73
JPY 174.87 185.12
KRW 15.89 19.36
KWD - 79,728.68
MYR - 5,381.10
NOK - 2,316.00
RUB - 321.91
SAR - 6,489.10
SEK - 2,347.00
SGD 17,277.76 18,014.46
THB 608.75 702.38
USD 23,300.00 23,670.00